Có 2 kết quả:
滚沸 gǔn fèi ㄍㄨㄣˇ ㄈㄟˋ • 滾沸 gǔn fèi ㄍㄨㄣˇ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a liquid) to boil
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a liquid) to boil
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0